Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ban công

Academic
Friendly

Từ "ban công" trong tiếng Việt được định nghĩamột phần nhô ra ngoài của tầng gác (hoặc tầng lầu) của một ngôi nhà, thường lan can cửa thông vào phòng bên trong. "Ban công" thường được sử dụng để thư giãn, ngắm cảnh hoặc trồng cây.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc: Ban công thường được thiết kế để tạo không gian ngoài trời cho các căn hộ hoặc nhà ở. có thể được lát gạch, ghế ngồi, thường được trang trí bằng cây cối hoặc hoa.

  2. dụ sử dụng:

    • Tôi thích ngồi trên ban công vào buổi sáng để uống cà phê ngắm nhìn phố phường. (Câu này thể hiện sự thư giãn tận hưởng không khí trong lành.)
    • Ban công của căn hộ này rất rộng, có thể tổ chức tiệc nướng. (Câu này cho thấy ban công có thể được sử dụng cho các hoạt động xã hội.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Chúng tôi đã cải tạo ban công thành một khu vườn nhỏ với nhiều loại cây. (Câu này mô tả việc cải tạo không gian ban công để tạo ra một môi trường xanh.)
    • Ban công nơi lý tưởng để tận hưởng ánh nắng mặt trời vào buổi chiều. (Câu này nhấn mạnh vai trò của ban công trong việc tận hưởng thiên nhiên.)
  4. Biến thể cách sử dụng:

    • Biến thể: "Ban công" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác như "ban công chung " (ban công của căn hộ trong chung ).
    • Cách sử dụng: Có thể dùng "ban công" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả kiến trúc đến diễn tả cảm xúc hoặc không gian sống.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Hiên" - đây một khu vực cũng nhô ra ngoài nhưng thường không lan can có thể không cửa thông vào phòng.
    • Từ đồng nghĩa: "Balkon" (từ tiếng Pháp) cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Việt.
  6. Chú ý:

    • Khi sử dụng từ "ban công," bạn nên phân biệt với các loại không gian ngoài trời khác như "sân thượng" (mái nhà) hay "hiên nhà" (khu vực trước cửa nhà). "Ban công" thường đặc trưng hơn cho không gian nhô ra ngoài của một tầng lầu.
  1. ban-công dt. (Pháp: balcon) Phần nhô ra ngoài tầng gác, lan can cửa thông vào phòng: Đứng trên ban-công nhìn xuống đường.

Similar Spellings

Words Containing "ban công"

Comments and discussion on the word "ban công"